BÀI 2 THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

BÀI 2 THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

Trong bài thi TOEIC, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng là một cặp khiến nhiều thí sinh phải đau đầu. Chúng ta sẽ cùng xem qua kiến thức về cặp đôi này và làm một số bài tập để củng cố nhé.

I.   Present Perfect (thì hiện tại hoàn thành)

1.   Cấu trúc:

(+) S + have/has + PII.

(–) S + have/has + not + PII. (?) Have/Has + S + PII?

  • Yes, S + have/has.
  • No, S + have/has + not.

2.   Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.

– Không có thời gian xác định:

Hung has traveled around the world. (We don’t know when.)

Have you passed your driving test?

  • Hoặc đi với các từ: just, recently, already, yet,…: I have just received a letter from my
  • Hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại:

I have watched “Iron Man” several times.

– Sau cấu trúc so sánh hơn nhất:

It is the most boning book that I have ever read.

Sau cấu trúc: This/It is the first/second… time: This is the first time he has driven a car.

It’s the second time he has lost his passport.

  • Diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn ở hiện tại.
  • Có các từ chỉ thời gian đi cùng như: since, for, ever, never, up to now, so far,…

John has lived in that house for 20 years. (He still lives there.)

=John has lived in that house since 1989. (Hiện nay là 2015)

3.   Các từ đi với thì hiện tại hoàn thành

  • Since + thời điểm trong quá khứ: since 1982, since January….: kể từ khi Since September I haven’t smoked.
  • For + khoảng thời gian: for three days, for ten minutes… trong vòng I haven’t heard from her for 2 months.

He hasn’t met her since she was a little girl.

Already: đã…rồi (dùng trong câu khẳng định hay câu hỏi, ALREADY có thể đứng ngay sau have/ has và cũng có thể đứng cuối câu)

I have already had the answer. = I have had the answer already.

Have you typed my letter already?

  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. YET thường đứng cuối câu, có thể đứng giữa câu sau not)

John hasn’t written his report yet. = John hasn’t yet written his report. I haven’t decided what to do yet. = I haven’t yet decided what to do. Have you read this article yet? = Have you read this article?

  • Just: vừa mới (dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra) I have just met

I have just tidied up the kitchen. I have just had lunch.

  • Recently, Lately: gần đây

He has recently arrived from New York.

  • So far: cho đến bây giờ

We haven’t finished the English tenses so far.

  • Up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time: đến tận bây giờ.

She hasn’t come up to now.

  • Ever: đã từng bao giờ chưa (chỉ dùng trong câu nghi vấn) Have you ever gone abroad?

 

  • Never… before: chưa bao giờ

I have never eaten a mango before. Have you eaten a mango?

  • In/Over/During/For + the + past/last + time: trong thời gian qua It has rained in the past

She hasn’t talked to me over the last 4 days.

4.   Phân biệt “gone to” và “been to”

  • gone to: đi chưa về

Ann is on holiday. She has gone to Paris.

–> Có nghĩa là bây giờ cô ấy đang ở đó hoặc đang trên đường đến đó.

– been to: đi về rồi

Ann is back to English now. She has been to Paris.

–> Cô ấy đã từng ở Paris nhưng giờ đã về Anh rồi.

II.   Present Perfect Progressive (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

1.   Cấu trúc:

(+) S + have/has + been + Ving.

(–) S + have/has + not + been + Ving. (?) Have/Has + S + been + Ving?

  • Yes, S + have/has.
  • No, S + have/has + not.

2.   Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn xảy ra ở hiện tại, nhấn mạnh thời gian của hành động (How long)

She has been working for the same company for 30 years.

  • Diễn tả một hành động có tính chất tạm thời hoặc có thể sắp thay đổi

It has been raining for 2 hours, but I’m sure it will stop.

3.   Các từ đi với thì hiện tại hoàn thành

  • Thường dùng với 2 giới từ “since” hoặc “for”.

I have been learning English since early morning.

– Các dấu hiệu khác để nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: all day, all her/his lifetime, all day long, all the morning/afternoon

She has been typing letters all the morning.
 

4.   Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động đã chấm dứt ở hiện tại do đó đã có kết quả rõ ràng. I’ve waited for you for half an hour. (and now I stop waiting because you didn’t come.)

-> Bây giờ tôi không chờ nữa vì bạn không đến.

-Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả hành động vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt.

I’ve been waiting for you for half an hour.

-> Tôi sẽ tiếp tục chờ với hy vọng là bạn sẽ đến.

LUYỆN TẬP