A01 – Hello – Chào hỏi trong tiếng Anh

Hướng dẫn đầy đủ cách chào hỏi trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Từ trang trọng đến thân mật, giúp bạn giao tiếp tự tin.

Mở đầu: Tầm quan trọng của lời chào trong giao tiếp

Lời chào là bước đầu của một cuộc giao tiếp hiệu quả. Trong tiếng Anh, việc chào hỏi đúng cách không chỉ thể hiện sự lịch thiệp mà còn giúc tạo ấn tượng ban đầu tích cực. Ğiều đó đặc biệt quan trọng trong học tập, kinh doanh, hay khi du lịch nơi đât khách. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc cách chào hỏi trong tiếng Anh theo từng bối cảnh cụ thể.


Các cách chào hỏi trong tiếng Anh trang trọng

1. Dùng trong môi trường công sở, kinh doanh:

  • Good morning/afternoon/evening: Dùng chào vào buổi sáng, chiều, tối theo giờ.
  • How do you do?: Một câu chào rất trang trọng, thường được dùng trong lần đầu tiên gặp nhau trong bối cảnh trang nghiêm.
  • It’s a pleasure to meet you.: Câu này thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự.

2. Trong email/viết thư công việc:

  • Dear Mr./Ms. [Last name],
  • To whom it may concern: Dùng khi chưa biết người nhận cụ thể.

Cách chào hỏi thân mật, giao tiếp hàng ngày

1. Giao tiếp với bạn bè, người quen:

  • Hi / Hey / Hello!: Thân thiện, dễ dùng.
  • What’s up? / How’s it going?: Chào và hỏi thăm một cách thoải mái.
  • Yo!: Rất thông dân, phù hợp với giới trẻ.

2. Gặp nhau sau lâu:

  • Long time no see!
  • It’s been a while!
  • Nice to see you again.

Chào hỏi trong tiếng Anh theo đối tượng

1. Trẻ em:

  • Hi there, buddy!
  • Hello, little one!

2. Khách hàng:

  • Welcome! How can I help you today?
  • Good to see you. What brings you in today?

3. Khách du lịch:

  • Welcome to [city/country]!
  • Is this your first time here?

Một số câu hỏi thông dụng đi kèm lời chào

  • How are you? / How have you been?
  • Everything okay?
  • How was your day?

Một số mẫu đối thoại chào hỏi thực tế

Tình huống 1: Trong lần đầu phỏng vấn xin việc

A: Good morning, Mr. Brown. It’s a pleasure to meet you. B: Good morning. Nice to meet you too. How do you do?

Tình huống 2: Gặp bạn sau lâu không liên lạc

A: Hey, Sarah! Long time no see! B: Oh wow, hi! It’s been ages. How have you been?

Tình huống 3: Chào hỏi khách du lịch ở quây hướng dẫn

A: Welcome to Hanoi! Is this your first time here? B: Yes, it is. I’m very excited to explore.


Lưu ý khi chào hỏi trong tiếng Anh

  • Ngữ điệu: Nên điều chỉnh âm lượng, ánh nhìn, và đứng cố giao tiếp phù hợp.
  • Chọn câu chào đúng bối cảnh: Tránh dùng “Yo!” trong cuộc họp kinh doanh hoặc “How do you do?” với bạn bè.
  • Ngôn ngữ cử chỉ: Đứng quên sử dụng danh xưng, tên gọi phù hợp.

Kết luận: Hãy bắt đầu mỗi cuộc giao tiếp bằng một lời chào đúng cách

Dù bạn đang học tiếng Anh để du học, làm việc hay chỉ đ\u1a1n thuần là đi du lịch, việc chào hỏi đúng cách luôn mang lại lợi thế. Hy vọng bài viết đã giúc bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh.

BÀI HỌC

LESSON – HELLO !

1. Vocabulary

teacher /ˈtiː.tʃər/giáo viên

  • instructorngười dạy
  • tutorgia sư

Example: The teacher explains the lesson. – Giáo viên giải thích bài học.

student /ˈstuː.dənt/học sinh, sinh viên

  • pupilhọc sinh
  • learnerngười học

Example: The student is writing a test. – Học sinh đang làm bài kiểm tra.

from /frəm/từ

  • originnguồn gốc
  • starting pointđiểm bắt đầu

Example: She is from Canada. – Cô ấy đến từ Canada.

where /weər/ở đâu

  • locationvị trí
  • placenơi

Example: Where is the teacher? – Giáo viên ở đâu?

how /haʊ/thế nào

  • mannercách thức
  • wayphương pháp

Example: How are you today? – Hôm nay bạn thế nào?

fine /faɪn/khỏe, tốt

  • wellkhỏe
  • okayổn

Example: I’m fine, thank you. – Tôi khỏe, cảm ơn.

2. Grammar

Personal Pronouns

  • Itôi
  • Youbạn
  • Heanh ấy
  • Shecô ấy
  • It
  • Wechúng tôi
  • Theyhọ

The Present Simple Tense of ‘to be’

  • I am = I’m
  • You are = You’re
  • He is = He’s
  • She is = She’s
  • It is = It’s
  • We are = We’re
  • They are = They’re

Expressions

  • Helloxin chào
  • Oh
  • Yesvâng
  • Nokhông
  • Where are you from?Bạn đến từ đâu?
  • I’m from Canada.Tôi đến từ Canada.
  • Thank youCảm ơn
  • And you?Còn bạn?

3. Dialogue

A: Hello.

B: Hello.

A: I’m David Clark.

B: I’m Linda Martin.

C: Are you a teacher?

D: No, I’m not.

C: Oh, are you a student?

D: Yes, I am.

E: Are you from England?

F: No, I’m not.

E: Where are you from?

F: I’m from Canada.

G: Hello, John!

H: Hello, Peter. How are you?

G: I’m very well, thanks. And you?

H: I’m fine, thanks.

A: Xin chào.
B: Xin chào.
A: Tôi là David Clark.
B: Tôi là Linda Martin.
C: Bạn là giáo viên à?
D: Không, tôi không phải.
C: Ồ, bạn là học sinh à?
D: Đúng vậy.
E: Bạn đến từ Anh à?
F: Không, tôi không.
E: Bạn đến từ đâu?
F: Tôi đến từ Canada.
G: Chào John!
H: Chào Peter. Bạn thế nào?
G: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
H: Tôi khỏe, cảm ơn.

4. Questions and Answers

Q: What is David’s last name?

A: Clark.

Họ của David là gì? – Clark.

Q: Is Linda a student?

A: No, she isn’t.

Linda là học sinh à? – Không phải.

Q: Where is David from?

A: He is from Canada.

David đến từ đâu? – Canada.

Q: How are Peter and John?

A: They are very well.

Peter và John thế nào? – Rất khỏe.

Q: What is Linda’s first name?

A: Linda.

Tên của Linda là gì? – Linda.

Hello

Chào hỏi trong tiếng Anh là bài đầu tiên được sử dụng để diễn tả lời chào khi mới gặp nhau, đây là kiến thức cơ bản nhất tiếng anh.

Hello là bài đầu tiên được sử dụng để diễn tả lời chào khi mới gặp nhau. Cùng với cách sử dụng đại từ nhân xưng, giới thiệu bản thân, nơi bạn đến  …
GRAMMAR – Ngữ Pháp

WORD – Từ vựng

Trình chơi Audio


CONVERSATION – Hội Thoại